Có 2 kết quả:
穹頂 qióng dǐng ㄑㄩㄥˊ ㄉㄧㄥˇ • 穹顶 qióng dǐng ㄑㄩㄥˊ ㄉㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dome
(2) vault
(3) domed roof
(2) vault
(3) domed roof
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dome
(2) vault
(3) domed roof
(2) vault
(3) domed roof
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh